1. The preparators are responsible for setting up the equipment before the event.
(Các nhân viên chuẩn bị phải thiết lập thiết bị trước sự kiện.)
2. The preparators must ensure that all materials are ready for the experiment.
(Các nhân viên chuẩn bị phải đảm bảo rằng tất cả các vật liệu đã sẵn sàng cho thí nghiệm.)
3. The preparators worked tirelessly to make sure everything was in place for the big presentation.
(Các nhân viên chuẩn bị đã làm việc không ngừng nghỉ để đảm bảo mọi thứ đã sẵn sàng cho buổi trình bày lớn.)
4. The preparators are essential for the smooth running of the event.
(Các nhân viên chuẩn bị là không thể thiếu cho việc diễn ra trơn tru của sự kiện.)
5. The preparators need to coordinate with the technical team to ensure everything runs smoothly.
(Các nhân viên chuẩn bị cần phải phối hợp với đội ngũ kỹ thuật để đảm bảo mọi thứ diễn ra trơn tru.)
6. The preparators are skilled at anticipating potential problems and finding solutions quickly.
(Các nhân viên chuẩn bị có kỹ năng dự đoán các vấn đề tiềm ẩn và tìm ra giải pháp nhanh chóng.)
Translate into Vietnamese:
1. Các nhân viên chuẩn bị phải thiết lập thiết bị trước sự kiện.
2. Các nhân viên chuẩn bị phải đảm bảo rằng tất cả các vật liệu đã sẵn sàng cho thí nghiệm.
3. Các nhân viên chuẩn bị đã làm việc không ngừng nghỉ để đảm bảo mọi thứ đã sẵn sàng cho buổi trình bày lớn.
4. Các nhân viên chuẩn bị là không thể thiếu cho sự kiện diễn ra trơn tru.
5. Các nhân viên chuẩn bị cần phối hợp với đội ngũ kỹ thuật để đảm bảo mọi thứ diễn ra trơn tru.
6. Các nhân viên chuẩn bị có kỹ năng dự đoán các vấn đề tiềm ẩn và tìm ra giải pháp nhanh chóng.
An preparators meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with preparators, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, preparators