1. The prespiracular opening is located on the side of the head in insects.
- Cửa sổ prespiracular nằm ở bên cạnh đầu của côn trùng.
2. The prespiracular plate helps regulate the flow of air into the insect's respiratory system.
- Bảng prespiracular giúp điều chỉnh luồng không khí vào hệ thống hô hấp của côn trùng.
3. Some insects have specialized structures around their prespiracular openings to prevent water loss.
- Một số côn trùng có cấu trúc chuyên biệt xung quanh cửa prespiracular để ngăn mất nước.
4. The prespiracular area is sensitive to changes in humidity and temperature.
- Khu vực prespiracular nhạy cảm với sự thay đổi về độ ẩm và nhiệt độ.
5. Researchers are studying the prespiracular system in insects to better understand their respiratory physiology.
- Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu hệ thống prespiracular ở côn trùng để hiểu rõ hơn về sinh lý hô hấp của chúng.
6. The prespiracular region plays a crucial role in the gas exchange process in insects.
- Khu vực prespiracular đóng vai trò quan trọng trong quá trình trao đổi khí ở côn trùng.
Translation into Vietnamese:
1. Cửa sổ prespiracular nằm ở bên cạnh đầu của côn trùng.
2. Bảng prespiracular giúp điều chỉnh luồng không khí vào hệ thống hô hấp của côn trùng.
3. Một số côn trùng có cấu trúc chuyên biệt xung quanh cửa prespiracular để ngăn mất nước.
4. Khu vực prespiracular nhạy cảm với sự thay đổi về độ ẩm và nhiệt độ.
5. Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu hệ thống prespiracular ở côn trùng để hiểu rõ hơn về sinh lý hô hấp của chúng.
6. Khu vực prespiracular đóng vai trò quan trọng trong quá trình trao đổi khí ở côn trùng.
An prespiracular meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with prespiracular, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, prespiracular