Some examples of word usage: pressing
1. The deadline for this project is quickly approaching, so we need to prioritize our pressing tasks.
- Hạn chót cho dự án này đang đến gần, vì vậy chúng ta cần ưu tiên những nhiệm vụ quan trọng.
2. The urgent need for clean water in the village is a pressing issue that needs to be addressed immediately.
- Nhu cầu cấp nước sạch khẩn cấp tại làng là một vấn đề cấp bách cần phải được giải quyết ngay lập tức.
3. The CEO held a pressing meeting with the board of directors to discuss the company's financial situation.
- Giám đốc điều hành đã tổ chức một cuộc họp quan trọng với hội đồng quản trị để thảo luận về tình hình tài chính của công ty.
4. She could feel a pressing sense of anxiety as she waited for the test results to come back.
- Cô ấy cảm thấy một cảm giác lo lắng áp đảo khi chờ kết quả kiểm tra trở lại.
5. The government is facing pressing issues such as unemployment and poverty that require immediate action.
- Chính phủ đang đối mặt với các vấn đề cấp bách như thất nghiệp và nghèo đói cần phải có biện pháp ngay lập tức.
6. We must address the pressing need for better education and healthcare in rural areas.
- Chúng ta phải giải quyết nhu cầu cấp bách về giáo dục và chăm sóc sức khỏe tốt hơn ở các khu vực nông thôn.