Some examples of word usage: pretested
1. The software has been pretested to ensure it meets all quality standards.
Phần mềm đã được kiểm tra trước để đảm bảo nó đáp ứng tất cả các tiêu chuẩn chất lượng.
2. Before launching the new product, it was pretested with a focus group.
Trước khi ra mắt sản phẩm mới, nó đã được thử nghiệm trước với một nhóm nhận xét.
3. The pretested materials were found to be effective in improving student performance.
Các tài liệu đã được kiểm tra trước được phát hiện là hiệu quả trong việc cải thiện hiệu suất học tập của học sinh.
4. The pretested recipes were a hit at the cooking competition.
Các công thức đã được kiểm tra trước đã được đánh giá cao tại cuộc thi nấu ăn.
5. The newly pretested vaccine showed promising results in clinical trials.
Vắc xin mới được kiểm tra trước đã cho kết quả hứa hẹn trong các thử nghiệm lâm sàng.
6. The pretested equipment was deemed safe for use in the laboratory.
Thiết bị đã được kiểm tra trước được xem là an toàn để sử dụng trong phòng thí nghiệm.