Some examples of word usage: prismatoid
1. The prismatoid had six faces, each with a different shape and size.
- Hình lăng trụ có sáu mặt, mỗi mặt có hình dạng và kích thước khác nhau.
2. The architect designed a building with a unique prismatoid structure.
- Kiến trúc sư thiết kế một tòa nhà có cấu trúc hình lăng trụ độc đáo.
3. The crystal was cut into a prismatoid shape to enhance its sparkle.
- Viên pha lê được cắt thành hình dạng hình lăng trụ để tăng cường sự lấp lánh của nó.
4. The artist used a prismatoid mirror to create interesting reflections in the artwork.
- Nghệ sĩ sử dụng gương hình lăng trụ để tạo ra những phản chiếu thú vị trong tác phẩm nghệ thuật.
5. The scientist studied the properties of different prismatoids in geometry.
- Nhà khoa học nghiên cứu về các tính chất của các hình lăng trụ khác nhau trong hình học.
6. The prismatoid sculpture was displayed in the museum for all to admire.
- Bức tượng hình lăng trụ được trưng bày tại bảo tàng để mọi người ngưỡng mộ.