Some examples of word usage: prize day
1. Prize day is a special event where students are awarded for their academic achievements.
- Ngày trao giải là một sự kiện đặc biệt, nơi học sinh được tặng giải thưởng vì thành tích học tập của họ.
2. The school organizes prize day at the end of each academic year to recognize outstanding students.
- Trường tổ chức ngày trao giải vào cuối mỗi năm học để công nhận những học sinh xuất sắc.
3. Parents and teachers gather together on prize day to celebrate the accomplishments of the students.
- Phụ huynh và giáo viên tụ tập cùng nhau vào ngày trao giải để kỷ niệm thành tích của học sinh.
4. Prize day is a memorable occasion for students as they receive recognition for their hard work and dedication.
- Ngày trao giải là một dịp đáng nhớ đối với học sinh khi họ nhận được sự công nhận cho sự cố gắng và tận tụy của mình.
5. The winners of the science fair were announced on prize day, much to the delight of their classmates.
- Những người chiến thắng của hội thi khoa học được công bố vào ngày trao giải, làm cho các bạn cùng lớp rất vui mừng.
6. Students eagerly anticipate prize day as it is a chance for them to be recognized for their efforts throughout the year.
- Học sinh hào hứng mong chờ ngày trao giải vì đó là cơ hội cho họ được công nhận vì những nỗ lực suốt cả năm.