1. The company has established a procedural manual outlining the steps employees should follow when dealing with customer complaints.
( Công ty đã thiết lập một hướng dẫn quy trình chi tiết về các bước mà nhân viên nên tuân theo khi xử lý khiếu nại của khách hàng.)
2. The police department is conducting a procedural review of their handling of the recent criminal case.
( Cục cảnh sát đang tiến hành một cuộc xem xét quy trình về cách họ xử lý vụ án hình sự gần đây.)
3. It is important to follow procedural guidelines to ensure the safety of all laboratory personnel.
( Quan trọng phải tuân thủ hướng dẫn quy trình để đảm bảo an toàn cho tất cả nhân viên phòng thí nghiệm.)
4. The judge ruled that the evidence obtained through improper procedural methods would be inadmissible in court.
( Thẩm phán quyết định rằng bằng chứng thu được thông qua các phương pháp quy trình không đúng sẽ không được chấp nhận trong tòa án.)
5. The procedural requirements for obtaining a driver's license vary from state to state.
( Các yêu cầu quy trình để có được bằng lái xe hạng lái khác nhau từ bang này sang bang khác.)
6. The company is implementing new procedural changes to streamline their production process.
( Công ty đang triển khai các thay đổi quy trình mới để tối ưu hóa quy trình sản xuất của họ.)
An procedural meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with procedural, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, procedural