Some examples of word usage: progressing
1. The project is progressing smoothly and we are on track to meet our deadline.
Dự án đang tiến triển suôn sẻ và chúng tôi đang đạt tiến độ để kịp thời hoàn thành.
2. Despite facing challenges, the team is still progressing towards their goals.
Mặc dù đối mặt với thách thức, nhóm vẫn đang tiến triển đến mục tiêu của họ.
3. I can see that you are progressing well in your studies, keep up the good work!
Tôi thấy bạn đang tiến triển tốt trong việc học của mình, hãy tiếp tục nỗ lực nhé!
4. The company is progressing rapidly and expanding its reach into new markets.
Công ty đang tiến triển nhanh chóng và mở rộng phạm vi hoạt động vào các thị trường mới.
5. The patient's condition is progressing positively, and we expect a full recovery soon.
Tình trạng của bệnh nhân đang tiến triển tích cực và chúng tôi kỳ vọng sẽ hồi phục hoàn toàn sớm.
6. The construction of the new building is progressing ahead of schedule.
Việc xây dựng tòa nhà mới đang tiến triển nhanh hơn kế hoạch.