Some examples of word usage: proletarianize
1. The company's decision to automate its production processes will inevitably proletarianize many workers.
(Quyết định của công ty tự động hóa quá trình sản xuất sẽ không thể tránh khỏi việc biến nhiều công nhân thành công nhân lao động.)
2. The government's policies have led to the proletarianization of large segments of the population.
(Các chính sách của chính phủ đã dẫn đến việc biến một phần lớn dân số thành công nhân lao động.)
3. As industries modernize and become more mechanized, they tend to proletarianize their workforce.
(Khi các ngành công nghiệp hiện đại hóa và trở nên cơ khí hóa hơn, họ cũng có xu hướng biến công nhân thành công nhân lao động.)
4. The trend towards proletarianization has raised concerns about the widening wealth gap in society.
(Xu hướng hướng tới việc biến thành công nhân lao động đã đưa ra mối quan ngại về việc mở rộng khoảng cách giàu nghèo trong xã hội.)
5. The decline of small family farms has contributed to the proletarianization of rural communities.
(Sự suy giảm của các trang trại gia đình nhỏ đã đóng góp vào việc biến xã hội nông thôn thành công nhân lao động.)
6. Labor unions have fought against the proletarianization of workers by advocating for better working conditions and fair wages.
(Các công đoàn đã chiến đấu chống lại việc biến công nhân thành công nhân lao động bằng cách ủng hộ điều kiện làm việc tốt hơn và mức lương công bằng.)