Some examples of word usage: propagative
1. The plant's propagative abilities allow it to spread quickly throughout the garden.
- Khả năng phát triển của cây giúp nó lan rộng nhanh chóng trong vườn.
2. This species has highly propagative seeds that can easily take root in various environments.
- Loài cây này có hạt giống có khả năng phát triển cao và dễ dàng sinh trưởng trong môi trường khác nhau.
3. The propagative nature of rumors can lead to misinformation spreading rapidly.
- Tính chất lan truyền của tin đồn có thể dẫn đến việc thông tin sai lệch lan truyền nhanh chóng.
4. Some plants have a more propagative growth pattern, allowing them to quickly cover large areas.
- Một số loại cây có mẫu trưởng phát triển mạnh mẽ hơn, giúp chúng nhanh chóng phủ kín diện tích lớn.
5. The propagative nature of social media means that information can spread rapidly across the globe.
- Tính chất lan truyền của mạng xã hội làm cho thông tin có thể lan rộng nhanh chóng trên toàn thế giới.
6. It is important to be cautious of propagative ideologies that can manipulate public opinion.
- Quan trọng phải cẩn thận với các ý thức lan truyền có thể chi phối ý kiến công cộng.