Some examples of word usage: psst
1. Psst, come here, I have something to tell you.
- Psst, đến đây, tôi có điều muốn nói với bạn.
2. Psst, did you hear about the party this weekend?
- Psst, bạn đã nghe về buổi tiệc cuối tuần này chưa?
3. Psst, be quiet, I think someone is listening.
- Psst, im lặng đi, tôi nghĩ có người đang nghe.
4. Psst, I have a secret to tell you.
- Psst, tôi có một bí mật muốn nói với bạn.
5. Psst, look over there, isn't that your crush?
- Psst, nhìn kia đi, đó không phải là người bạn thích sao?
6. Psst, can you pass me the salt?
- Psst, bạn có thể đưa muối cho tôi không?