Some examples of word usage: pub
1. Let's meet at the pub for a drink after work.
Hãy gặp nhau ở quán rượu sau giờ làm việc.
2. The pub down the street has a great selection of craft beers.
Quán rượu ở đầu đường có một loạt bia thủ công tuyệt vời.
3. We had a fun night out at the pub with friends last weekend.
Chúng tôi đã có một đêm vui vẻ ở quán rượu cùng bạn bè cuối tuần qua.
4. The pub is known for its cozy atmosphere and friendly staff.
Quán rượu nổi tiếng với không khí ấm cúng và nhân viên thân thiện.
5. I left my phone at the pub last night, I need to go back and get it.
Tôi đã để quên điện thoại ở quán rượu tối qua, tôi cần quay lại lấy.
6. The pub serves traditional British food like fish and chips.
Quán rượu phục vụ món ăn truyền thống của Anh như cá chiên và khoai tây chiên.