Some examples of word usage: pulls
	
	1. She pulls the door open with all her strength.
   -> Cô ấy kéo cửa mở bằng tất cả sức mạnh của mình.
2. The strong wind pulls at my hair, making it difficult to see.
   -> Cơn gió mạnh kéo tóc tôi, làm cho việc nhìn trở nên khó khăn.
3. The tractor pulls the heavy load with ease.
   -> Xe kéo nông trại kéo những vật nặng dễ dàng.
4. He pulls out his wallet to pay for the meal.
   -> Anh ấy rút ví ra để thanh toán cho bữa ăn.
5. The magician pulls a rabbit out of his hat.
   -> Ảo thuật gia lôi một con thỏ ra khỏi chiếc mũ của anh ta.
6. The tug-of-war team pulls with all their might to win the game.
   -> Đội kéo co kéo với tất cả sức mạnh của mình để chiến thắng trận đấu.