Some examples of word usage: puppyism
1. The teacher noticed a puppyism in the student's writing, as it was filled with simple sentences and repetitive phrases.
(Giáo viên nhận thấy một sự trẻ con trong bài viết của học sinh, vì nó đầy những câu đơn giản và các cụm từ lặp đi lặp lại.)
2. She couldn't help but smile at the puppyism of her new puppy, who would wag its tail excitedly whenever she walked into the room.
(Cô không thể không cười với sự trẻ con của chú chó con mới của mình, người sẽ vẫy đuôi một cách hào hứng mỗi khi cô bước vào phòng.)
3. The politician's speech was full of puppyisms, with promises of free ice cream for all and mandatory nap times.
(Bài phát biểu của chính trị gia đầy những lời hứa trẻ con, với lời hứa cung cấp kem miễn phí cho tất cả và thời gian nghỉ trưa bắt buộc.)
4. Despite his age, he still had a puppyism about him, always eager to play and explore new things.
(Mặc dù tuổi tác, anh vẫn giữ được sự trẻ con trong mình, luôn hăng hái chơi và khám phá những điều mới.)
5. The company's new marketing campaign was criticized for its puppyism, as it seemed more suited for a children's toy than a professional product.
(Chiến dịch tiếp thị mới của công ty bị chỉ trích vì sự trẻ con của nó, vì nó dường như thích hợp hơn cho một sản phẩm dành cho trẻ em hơn là một sản phẩm chuyên nghiệp.)
6. The artist's work was praised for its playful puppyism, capturing the innocence and joy of childhood in every brushstroke.
(Công việc của nghệ sĩ được khen ngợi vì sự trẻ con vui vẻ, vẽ lấy sự vô tội và niềm vui của tuổi thơ trong mỗi nét cọ.)