1. The purchasability of the product was a key factor in the success of the marketing campaign.
(Tính mua được của sản phẩm là yếu tố quan trọng đối với sự thành công của chiến dịch tiếp thị.)
2. The high purchasability of the new smartphone made it a popular choice among consumers.
(Tính mua được cao của chiếc điện thoại thông minh mới đã khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến của người tiêu dùng.)
3. The company increased the purchasability of their products by offering discounts and promotions.
(Công ty đã tăng cường tính mua được của sản phẩm bằng cách cung cấp giảm giá và khuyến mãi.)
4. The online store's easy-to-navigate website improved the purchasability of their products.
(Trang web dễ sử dụng của cửa hàng trực tuyến đã cải thiện tính mua được của sản phẩm của họ.)
5. The purchasability of the software was hindered by its high price point.
(Tính mua được của phần mềm bị ảnh hưởng bởi mức giá cao của nó.)
6. The company conducted market research to better understand the purchasability of their new product.
(Công ty đã tiến hành nghiên cứu thị trường để hiểu rõ hơn về tính mua được của sản phẩm mới của họ.)
Translate into Vietnamese:
1. Tính mua được của sản phẩm là yếu tố quan trọng đối với sự thành công của chiến dịch tiếp thị.
2. Tính mua được cao của chiếc điện thoại thông minh mới đã khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến của người tiêu dùng.
3. Công ty đã tăng cường tính mua được của sản phẩm bằng cách cung cấp giảm giá và khuyến mãi.
4. Trang web dễ sử dụng của cửa hàng trực tuyến đã cải thiện tính mua được của sản phẩm của họ.
5. Tính mua được của phần mềm bị ảnh hưởng bởi mức giá cao của nó.
6. Công ty đã tiến hành nghiên cứu thị trường để hiểu rõ hơn về tính mua được của sản phẩm mới của họ.
An purchasability meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with purchasability, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, purchasability