Some examples of word usage: pyorrhoea
1. The dentist diagnosed the patient with pyorrhoea due to the inflammation and pus around the gums.
Bác sĩ nha khoa chẩn đoán bệnh nhân mắc bệnh hàm răng viêm nang vì sự viêm nang và mủ xung quanh nướu.
2. Proper oral hygiene is essential in preventing pyorrhoea and other dental issues.
Vệ sinh miệng đúng cách là rất quan trọng để ngăn ngừa bệnh hàm răng viêm nang và các vấn đề nha khoa khác.
3. If left untreated, pyorrhoea can lead to tooth loss and other serious complications.
Nếu không được điều trị, bệnh hàm răng viêm nang có thể dẫn đến mất răng và các biến chứng nghiêm trọng khác.
4. The patient underwent a deep cleaning procedure to address the pyorrhoea and restore gum health.
Bệnh nhân đã trải qua một quy trình làm sạch sâu để giải quyết bệnh hàm răng viêm nang và khôi phục sức khỏe nướu.
5. Regular dental check-ups are important for early detection of pyorrhoea and other oral health issues.
Kiểm tra nha khoa định kỳ quan trọng để phát hiện sớm bệnh hàm răng viêm nang và các vấn đề sức khỏe miệng khác.
6. The dentist recommended a mouthwash specifically designed to help treat pyorrhoea.
Bác sĩ nha khoa đã khuyến nghị một loại nước súc miệng được thiết kế đặc biệt để giúp điều trị bệnh hàm răng viêm nang.