Some examples of word usage: pyrotechnically
1. The fireworks display was pyrotechnically stunning, lighting up the night sky with vibrant colors and patterns.
-> Pháo hoa đã tạo ra một cảnh tượng đẹp mắt, chiếu sáng bầu trời đêm với những màu sắc và hoa văn rực rỡ.
2. The magician performed a pyrotechnically impressive trick, making flames shoot out of his hands.
-> Ảo thuật gia thể hiện một màn ảo thuật ấn tượng, khiến lửa bắn ra từ tay anh ta.
3. The concert ended with a pyrotechnically choreographed finale, leaving the audience in awe.
-> Buổi hòa nhạc kết thúc với một phần kết hoàn chỉnh về mặt kỹ thuật, khiến khán giả không khỏi ngạc nhiên.
4. The film's climax was pyrotechnically intense, with explosions and special effects galore.
-> Điểm cao nhất của bộ phim đã rất mạnh mẽ, với những vụ nổ và hiệu ứng đặc biệt đầy đủ.
5. The pyrotechnically skilled team put on a breathtaking display of fire dancing at the festival.
-> Đội ngũ chuyên gia pháo hoa đã tạo ra một màn trình diễn nhảy lửa đầy ấn tượng tại lễ hội.
6. The pyrotechnically designed set for the play added a sense of drama and excitement to the performance.
-> Bộ sân khấu được thiết kế với kỹ thuật pháo hoa đã tạo thêm cảm giác kịch tính và hứng thú cho buổi biểu diễn.
Translated into Vietnamese:
1. Pháo hoa đã tạo ra một cảnh tượng đẹp mắt, chiếu sáng bầu trời đêm với những màu sắc và hoa văn rực rỡ.
2. Ảo thuật gia thể hiện một màn ảo thuật ấn tượng, khiến lửa bắn ra từ tay anh ta.
3. Buổi hòa nhạc kết thúc với một phần kết hoàn chỉnh về mặt kỹ thuật, khiến khán giả không khỏi ngạc nhiên.
4. Điểm cao nhất của bộ phim đã rất mạnh mẽ, với những vụ nổ và hiệu ứng đặc biệt đầy đủ.
5. Đội ngũ chuyên gia pháo hoa đã tạo ra một màn trình diễn nhảy lửa đầy ấn tượng tại lễ hội.
6. Bộ sân khấu được thiết kế với kỹ thuật pháo hoa đã tạo thêm cảm giác kịch tính và hứng thú cho buổi biểu diễn.