Some examples of word usage: quadripennate
1. The bird's wings are quadripennate, with four primary feathers extending from each side.
(Cánh chim có bốn lông cánh, với bốn lông chính mọc từ mỗi bên.)
2. The insect's hind legs are quadripennate, allowing it to jump great distances.
(Chân sau của côn trùng có bốn chiếc, giúp nó nhảy xa.)
3. The quadripennate design of the propeller blades maximizes efficiency and power.
(Thiết kế bốn lưỡi cánh của cánh quạt tối đa hóa hiệu suất và công suất.)
4. The quadripennate arrangement of the leaves on the stem creates a unique pattern.
(Sắp xếp bốn lá trên cành tạo ra một mẫu hình độc đáo.)
5. The quadripennate structure of the molecule allows for greater stability and bonding.
(Cấu trúc bốn cánh của phân tử cho phép ổn định và liên kết lớn hơn.)
6. The quadripennate shape of the starfish's arms helps it move gracefully through the water.
(Hình dạng bốn cánh của cánh sao giúp nó di chuyển một cách duyên dáng qua nước.)
1. Cánh chim có bốn lông cánh, với bốn lông chính mọc từ mỗi bên.
2. Chân sau của côn trùng có bốn chiếc, giúp nó nhảy xa.
3. Thiết kế bốn lưỡi cánh của cánh quạt tối đa hóa hiệu suất và công suất.
4. Sắp xếp bốn lá trên cành tạo ra một mẫu hình độc đáo.
5. Cấu trúc bốn cánh của phân tử cho phép ổn định và liên kết lớn hơn.
6. Hình dạng bốn cánh của cánh sao giúp nó di chuyển một cách duyên dáng qua nước.