Some examples of word usage: quantity surveyor
1. The quantity surveyor is responsible for estimating and managing the costs of a construction project.
Dịch: Kỹ sư định lượng chịu trách nhiệm ước lượng và quản lý chi phí của một dự án xây dựng.
2. The quantity surveyor works closely with architects, engineers, and contractors to ensure the project stays within budget.
Dịch: Kỹ sư định lượng làm việc chặt chẽ với kiến trúc sư, kỹ sư và nhà thầu để đảm bảo dự án không vượt quá ngân sách.
3. A quantity surveyor must have strong mathematical skills and attention to detail.
Dịch: Một kỹ sư định lượng phải có kỹ năng toán học mạnh mẽ và chú ý đến chi tiết.
4. The quantity surveyor prepares bills of quantities and cost estimates for construction projects.
Dịch: Kỹ sư định lượng chuẩn bị bảng kê và ước lượng chi phí cho các dự án xây dựng.
5. Quantity surveyors play a crucial role in ensuring that construction projects are completed on time and within budget.
Dịch: Kỹ sư định lượng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo các dự án xây dựng hoàn thành đúng thời gian và trong ngân sách.
6. The quantity surveyor is often involved in negotiating contracts and resolving disputes between parties involved in a construction project.
Dịch: Kỹ sư định lượng thường tham gia đàm phán hợp đồng và giải quyết tranh chấp giữa các bên liên quan trong một dự án xây dựng.