Some examples of word usage: quickest
1. The quickest way to get to the airport is by taking the express train.
Cách nhanh nhất để đến sân bay là bằng tàu cao tốc.
2. She finished the race in the quickest time ever recorded.
Cô ấy hoàn thành cuộc đua trong thời gian nhanh nhất từng được ghi nhận.
3. If you want to get a response from him, sending an email is the quickest way to communicate.
Nếu bạn muốn nhận được phản hồi từ anh ấy, việc gửi email là cách nhanh nhất để giao tiếp.
4. The company prides itself on providing the quickest customer service in the industry.
Công ty tự hào về việc cung cấp dịch vụ khách hàng nhanh nhất trong ngành.
5. The quickest route to the store is through the back alley.
Con đường nhanh nhất đến cửa hàng là qua ngõ sau.
6. In order to save time, it's best to choose the quickest option available.
Để tiết kiệm thời gian, tốt nhất là chọn lựa lựa chọn nhanh nhất có sẵn.