1. The rangiferoid family includes species such as reindeer and caribou.
Gia đình rangiferoid bao gồm các loài như tuần lộc và tuần lộc Alaska.
2. The rangiferoid animals are well-adapted to cold climates.
Các loài rangiferoid có khả năng thích ứng tốt với khí hậu lạnh.
3. The Rangifer tarandus is a rangiferoid species that is commonly known as reindeer.
Rangifer tarandus là một loài rangiferoid được biết đến phổ biến với tên gọi là tuần lộc.
4. The rangiferoid mammals are known for their ability to migrate long distances.
Các loài rangiferoid có tiếng về khả năng di cư trên những quãng đường dài.
5. The rangiferoid species play an important role in the ecosystem of the Arctic region.
Các loài rangiferoid đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái của vùng Bắc Cực.
6. The rangiferoid animals have unique adaptations that allow them to survive in harsh environments.
Các loài rangiferoid có những sự thích ứng đặc biệt giúp chúng sống sót trong môi trường khắc nghiệt.
Translation into Vietnamese:
1. Gia đình rangiferoid bao gồm các loài như tuần lộc và tuần lộc Alaska.
2. Các loài rangiferoid có khả năng thích ứng tốt với khí hậu lạnh.
3. Rangifer tarandus là một loài rangiferoid được biết đến phổ biến với tên gọi là tuần lộc.
4. Các loài rangiferoid có tiếng về khả năng di cư trên những quãng đường dài.
5. Các loài rangiferoid đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái của vùng Bắc Cực.
6. Các loài rangiferoid có những sự thích ứng đặc biệt giúp chúng sống sót trong môi trường khắc nghiệt.
An rangiferoid meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with rangiferoid, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, rangiferoid