Some examples of word usage: ratatat
1. The gunfire echoed through the night with a sharp ratatat.
Súng đạn vang lên trong đêm với âm thanh ratatat sắc nét.
2. The drummer's rapid ratatat on the snare drum impressed the audience.
Nhịp đánh nhanh chóng của người đánh trống trên trống snare đã gây ấn tượng cho khán giả.
3. The sound of the typewriter ratatat filled the quiet office.
Âm thanh của máy đánh chữ ratatat lấp đầy văn phòng yên tĩnh.
4. The hailstorm came down with a ratatat on the roof, waking the sleeping family.
Cơn bão mưa đá đổ xuống với âm thanh ratatat trên mái, đánh thức gia đình đang ngủ.
5. The marching band's drums created a powerful ratatat as they passed by.
Trống của ban nhạc đi bộ tạo nên một âm thanh mạnh mẽ ratatat khi họ đi qua.
6. The DJ mixed in a ratatat beat to get the crowd dancing at the club.
DJ trộn một nhịp đánh ratatat để khiến đám đông nhảy múa tại câu lạc bộ.