Some examples of word usage: raw
1. The chef preferred to use fresh, raw ingredients in his dishes.
(Đầu bếp thích sử dụng nguyên liệu tươi, sống trong các món ăn của mình.)
2. My skin felt raw after spending too much time in the sun.
(Da tôi cảm thấy đau nhức sau khi dành quá nhiều thời gian dưới ánh nắng mặt trời.)
3. The emotional scene in the movie left me feeling raw and vulnerable.
(Cảnh tình cảm trong phim khiến tôi cảm thấy dễ tổn thương và yếu đuối.)
4. I prefer my vegetables raw, without cooking them.
(Tôi thích ăn rau sống, không chế biến.)
5. The raw power of the storm was evident in the destruction it left behind.
(Sức mạnh tự nhiên của cơn bão đã được thể hiện qua sự phá hủy mà nó gây ra.)
6. The singer's raw talent was evident in her powerful voice and emotional delivery.
(Tài năng tự nhiên của ca sĩ được thể hiện qua giọng hát mạnh mẽ và cách trình bày đầy cảm xúc của cô ấy.)
Translate into Vietnamese:
1. Đầu bếp thích sử dụng nguyên liệu tươi, sống trong các món ăn của mình.
2. Da tôi cảm thấy đau nhức sau khi dành quá nhiều thời gian dưới ánh nắng mặt trời.
3. Cảnh tình cảm trong phim khiến tôi cảm thấy dễ tổn thương và yếu đuối.
4. Tôi thích ăn rau sống, không chế biến.
5. Sức mạnh tự nhiên của cơn bão đã được thể hiện qua sự phá hủy mà nó gây ra.
6. Tài năng tự nhiên của ca sĩ được thể hiện qua giọng hát mạnh mẽ và cách trình bày đầy cảm xúc của cô ấy.