1. The reactivities of different chemicals can vary greatly.
(Tính phản ứng của các hóa chất khác nhau có thể khác nhau đáng kể.)
2. The reactivities of the students in the classroom were evident during the group project.
(Tính phản ứng của các học sinh trong lớp học đã rõ ràng trong dự án nhóm.)
3. The reactivities of the enzymes in the body play a crucial role in digestion.
(Tính phản ứng của enzym trong cơ thể đóng vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa.)
4. The reactivities of the participants in the debate were intense.
(Tính phản ứng của các người tham gia trong cuộc tranh luận rất mãnh liệt.)
5. It is important to consider the reactivities of different materials when conducting experiments.
(Rất quan trọng phải xem xét tính phản ứng của các vật liệu khác nhau khi thực hiện các thí nghiệm.)
6. The reactivities of the chemicals in the solution were carefully monitored by the scientists.
(Tính phản ứng của các hóa chất trong dung dịch đã được các nhà khoa học theo dõi cẩn thận.)
1. Tính phản ứng của các hóa chất khác nhau có thể khác nhau đáng kể.
2. Tính phản ứng của các học sinh trong lớp học đã rõ ràng trong dự án nhóm.
3. Tính phản ứng của enzym trong cơ thể đóng vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa.
4. Tính phản ứng của các người tham gia trong cuộc tranh luận rất mãnh liệt.
5. Rất quan trọng phải xem xét tính phản ứng của các vật liệu khác nhau khi thực hiện các thí nghiệm.
6. Tính phản ứng của các hóa chất trong dung dịch đã được các nhà khoa học theo dõi cẩn thận.
An reactivities meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with reactivities, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, reactivities