1. I received a package in the mail yesterday.
Tôi nhận được một gói hàng trong thư vào hôm qua.
2. She received a promotion at work for her excellent performance.
Cô ấy đã nhận được một sự thăng chức ở công việc vì hiệu suất làm việc xuất sắc.
3. The students received their test scores today.
Các học sinh đã nhận được điểm thi của mình hôm nay.
4. We received a warm welcome from the locals during our trip.
Chúng tôi đã nhận được sự chào đón nồng nhiệt từ người dân địa phương trong chuyến đi của chúng tôi.
5. He received a scholarship to study abroad.
Anh ấy đã nhận được học bổng để đi học ở nước ngoài.
6. The company received positive feedback from customers about their new product.
Công ty đã nhận được phản hồi tích cực từ khách hàng về sản phẩm mới của họ.
An received meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with received, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, received