Some examples of word usage: redefined
1. The company has redefined the way we think about customer service.
( Công ty đã định nghĩa lại cách chúng ta nghĩ về dịch vụ khách hàng. )
2. The artist's latest work has redefined the boundaries of modern art.
( Công trình mới nhất của nghệ sĩ đã định nghĩa lại ranh giới của nghệ thuật hiện đại. )
3. The technology industry is constantly redefining itself with new innovations.
( Ngành công nghệ đang liên tục định nghĩa lại chính mình với những đổi mới mới. )
4. By challenging traditional gender roles, she is helping to redefine societal norms.
( Bằng cách thách thức các vai trò giới truyền thống, cô ấy đang giúp định nghĩa lại các quy chuẩn xã hội. )
5. The concept of beauty has been redefined by the fashion industry.
( Khái niệm vẻ đẹp đã được định nghĩa lại bởi ngành công nghiệp thời trang. )
6. This new study has the potential to redefine our understanding of the universe.
( Nghiên cứu mới này có khả năng định nghĩa lại sự hiểu biết của chúng ta về vũ trụ. )