Some examples of word usage: reffectingly
1. The movie's emotional ending left me feeling reflectingly on my own life choices.
- Kết thúc cảm động của bộ phim khiến tôi phải suy ngẫm về những quyết định trong cuộc sống của mình.
2. She looked reflectingly out the window, lost in thought.
- Cô ấy nhìn ra cửa sổ một cách suy tư.
3. The speaker's words were so powerful that they left the audience reflectingly silent.
- Những lời nói của diễn giả quá mạnh mẽ đến nỗi khán giả im lặng suy tư.
4. The painting had a reflectingly beautiful quality that captivated all who viewed it.
- Bức tranh có một vẻ đẹp đầy suy tư khiến ai nhìn thấy cũng bị cuốn hút.
5. After reading the book, he sat reflectingly at his desk, contemplating its deeper meaning.
- Sau khi đọc sách, anh ta ngồi suy tư ở bàn làm việc, suy nghĩ về ý nghĩa sâu xa của nó.
6. The old man gazed reflectingly at the old photograph, memories flooding back to him.
- Ông già nhìn chăm chú vào bức ảnh cũ, những ký ức tràn về trong tâm trí ông.