Some examples of word usage: registration number
1. Please make sure to provide your vehicle's registration number when booking a parking spot.
(Vui lòng đảm bảo cung cấp số đăng ký xe của bạn khi đặt chỗ đậu xe.)
2. The registration number for this event is limited, so be sure to sign up early.
(Số đăng ký cho sự kiện này có giới hạn, vì vậy hãy đăng ký sớm.)
3. Your registration number is your unique identifier for accessing the online portal.
(Số đăng ký của bạn là mã nhận dạng duy nhất để truy cập vào cổng thông tin trực tuyến.)
4. Please write your registration number on the top of your exam paper.
(Vui lòng viết số đăng ký của bạn ở trên đỉnh tờ bài thi của bạn.)
5. The registration number on your passport should match the one on your visa application.
(Số đăng ký trên hộ chiếu của bạn nên phù hợp với số trên đơn xin visa của bạn.)
6. If you have lost your registration number, please contact the customer service team for assistance.
(Nếu bạn đã mất số đăng ký của mình, vui lòng liên hệ với nhóm dịch vụ khách hàng để được hỗ trợ.)
Translation in Vietnamese:
1. Vui lòng đảm bảo cung cấp số đăng ký xe của bạn khi đặt chỗ đậu xe.
2. Số đăng ký cho sự kiện này có giới hạn, vì vậy hãy đăng ký sớm.
3. Số đăng ký của bạn là mã nhận dạng duy nhất để truy cập vào cổng thông tin trực tuyến.
4. Vui lòng viết số đăng ký của bạn ở trên đỉnh tờ bài thi của bạn.
5. Số đăng ký trên hộ chiếu của bạn nên phù hợp với số trên đơn xin visa của bạn.
6. Nếu bạn đã mất số đăng ký của mình, vui lòng liên hệ với nhóm dịch vụ khách hàng để được hỗ trợ.