Some examples of word usage: regular
1. I go to the gym on a regular basis to stay healthy.
Tôi thường xuyên đến phòng gym để duy trì sức khỏe.
2. The bus runs on a regular schedule, every 30 minutes.
Xe buýt chạy theo lịch trình đều đặn, mỗi 30 phút.
3. She is a regular customer at the coffee shop and always orders the same drink.
Cô ấy là khách hàng thường xuyên tại quán cà phê và luôn đặt món uống giống nhau.
4. I have a regular appointment with my dentist every six months.
Tôi có cuộc hẹn định kỳ với nha sĩ mỗi 6 tháng.
5. The restaurant has a regular menu as well as daily specials.
Nhà hàng có thực đơn cố định cũng như các món đặc biệt hàng ngày.
6. He is a regular player on the local soccer team.
Anh ấy là một cầu thủ thường xuyên trên đội bóng địa phương.