a regular day for payment: ngày trả lương theo thường lệ
a regular customer: khách hàng thường xuyên
cân đối, đều, đều đặn
regular features: những nét cân đối đều đặn
regular polygone: (toán học) đa giác đều
trong biên chế
a regular official: nhân viên trong biên chế
a regular doctor: bác sĩ đã được công nhận chính thức
chuyên nghiệp
to have no regular profession: không có nghề chuyên nghiệp
chính quy
regular function: (toán học) hàm chính quy
regular army: quân chính quy
hợp thức; (ngôn ngữ học) có (theo đúng) quy tắc
a regular verb: động từ quy tắc
quy củ, đúng mực, đúng giờ giấc
to lead a regular life: sống quy củ
regular people: những người sống theo đúng giờ giấc
(thông tục) đúng, thật, thật sự, hoàn toàn, không còn nghi ngờ gì nữa
a regular guy (fellow): (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) một anh chàng hoàn toàn (không chê vào đâu được)
(tôn giáo) ở tu viện, tu đạo
danh từ
quân chính quy
(thông tục) khách hàng quen
(thông tục) nhân viên thường xuyên, nhân viên trong biên chế chính thức
Some examples of word usage: regulars
1. The regulars at the bar always order the same drinks.
(Quán bar luôn có các khách quen luôn đặt những loại đồ uống giống nhau.)
2. The regulars at the gym are there every morning without fail.
(Các thành viên thường xuyên tập thể dục luôn có mặt mỗi sáng mà không bỏ lỡ.)
3. The restaurant's regulars know all the servers by name.
(Các khách quen của nhà hàng biết tên tất cả các nhân viên phục vụ.)
4. The regulars in the book club meet once a month to discuss their latest read.
(Các thành viên thường xuyên trong câu lạc bộ đọc sách họ gặp nhau một lần mỗi tháng để thảo luận về cuốn sách mới nhất của họ.)
5. The regulars at the park always save a spot for each other during busy weekends.
(Các khách quen tại công viên luôn dành chỗ cho nhau vào những ngày cuối tuần đông đúc.)
6. The regulars in the neighborhood coffee shop have become like family to each other.
(Các khách quen tại quán cà phê trong khu phố đã trở nên như gia đình với nhau.)
An regulars meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with regulars, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, regulars