Some examples of word usage: relatrixes
1. The relatrixes in the court room were responsible for recording the testimony of the witnesses.
(Các nhân viên ghi chép tại phòng xử án chịu trách nhiệm ghi lại lời khai của các nhân chứng.)
2. The relatrixes diligently transcribed every detail of the trial proceedings.
(Các nhân viên ghi chép cẩn thận ghi lại mọi chi tiết của quá trình xử lý.)
3. The relatrixes were sworn to uphold the truth and accuracy in their documentation.
(Các nhân viên ghi chép đã thề giữ sự thật và độ chính xác trong tài liệu của họ.)
4. The relatrixes were busy typing up the reports from the previous day's hearings.
(Các nhân viên ghi chép đang bận rộn gõ báo cáo từ các phiên tòa ngày hôm trước.)
5. The relatrixes were meticulous in their note-taking, ensuring that every detail was accurately recorded.
(Các nhân viên ghi chép rất tỉ mỉ trong việc ghi chú, đảm bảo mọi chi tiết được ghi chính xác.)
6. The relatrixes played a crucial role in maintaining the integrity of the legal process.
(Các nhân viên ghi chép đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì tính minh bạch của quy trình pháp lý.)
Dịch sang tiếng Việt:
1. Các nhân viên ghi chép tại phòng xử án chịu trách nhiệm ghi lại lời khai của các nhân chứng.
2. Các nhân viên ghi chép cẩn thận ghi lại mọi chi tiết của quá trình xử lý.
3. Các nhân viên ghi chép đã thề giữ sự thật và độ chính xác trong tài liệu của họ.
4. Các nhân viên ghi chép đang bận rộn gõ báo cáo từ các phiên tòa ngày hôm trước.
5. Các nhân viên ghi chép rất tỉ mỉ trong việc ghi chú, đảm bảo mọi chi tiết được ghi chính xác.
6. Các nhân viên ghi chép đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì tính minh bạch của quy trình pháp lý.