Some examples of word usage: resoundingly
1. The team won the championship game resoundingly.
- Đội đã thắng trận chung kết một cách rõ ràng.
2. The speech was resoundingly applauded by the audience.
- Bài phát biểu đã được khán giả hoan nghênh một cách vang dội.
3. The new product was resoundingly successful in the market.
- Sản phẩm mới đã thành công một cách vang dội trên thị trường.
4. The candidate won the election resoundingly, with a large margin of votes.
- Ứng cử viên đã chiến thắng trong cuộc bầu cử một cách vang dội, với sự chênh lệch lớn về số phiếu bầu.
5. The music resoundingly filled the concert hall, captivating the audience.
- Âm nhạc đã lấp đầy phòng hòa nhạc một cách vang dội, thu hút khán giả.
6. The news of the company's success spread resoundingly throughout the industry.
- Tin tức về sự thành công của công ty lan truyền một cách vang dội trong ngành công nghiệp.
Translation in Vietnamese:
1. Đội đã thắng trận chung kết một cách rõ ràng.
2. Bài phát biểu đã được khán giả hoan nghênh một cách vang dội.
3. Sản phẩm mới đã thành công một cách vang dội trên thị trường.
4. Ứng cử viên đã chiến thắng trong cuộc bầu cử một cách vang dội, với sự chênh lệch lớn về số phiếu bầu.
5. Âm nhạc đã lấp đầy phòng hòa nhạc một cách vang dội, thu hút khán giả.
6. Tin tức về sự thành công của công ty lan truyền một cách vang dội trong ngành công nghiệp.