Some examples of word usage: retinitides
1. The patient was diagnosed with retinitides, a condition that causes inflammation in the retina.
- Bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh viêm mạc mắt, một tình trạng gây viêm nhiễm trong võng mạc.
2. The doctor prescribed medication to treat the retinitides and prevent further damage to the eyes.
- Bác sĩ kê đơn thuốc để điều trị bệnh viêm mạc mắt và ngăn chặn thêm tổn thương cho mắt.
3. Retinitides can lead to vision loss if left untreated.
- Bệnh viêm mạc mắt có thể dẫn đến mất thị lực nếu không được điều trị.
4. Research is ongoing to find new treatments for retinitides.
- Công việc nghiên cứu vẫn đang tiếp tục để tìm ra các phương pháp điều trị mới cho bệnh viêm mạc mắt.
5. It is important to have regular eye exams to detect retinitides early.
- Quan trọng phải có các cuộc kiểm tra mắt định kỳ để phát hiện bệnh viêm mạc mắt sớm.
6. The patient's retinitides improved after receiving treatment from a specialist.
- Tình trạng bệnh viêm mạc mắt của bệnh nhân đã được cải thiện sau khi được điều trị bởi một chuyên gia.