Some examples of word usage: retorting
1. She couldn't help retorting angrily when he insulted her.
Translation: Cô ấy không thể không phản đối một cách tức giận khi anh ta xúc phạm cô.
2. Instead of staying silent, she retorted with a witty remark.
Translation: Thay vì im lặng, cô ấy đã phản đối bằng một lời nhận xét hóm hỉnh.
3. He tried to keep his cool, but eventually couldn't resist retorting.
Translation: Anh ta cố gắng giữ bình tĩnh, nhưng cuối cùng không thể cưỡng lại việc phản đối.
4. The politician's retort to the journalist's question was evasive and vague.
Translation: Phản đối của chính trị gia với câu hỏi của nhà báo là trốn tránh và mơ hồ.
5. She couldn't help retorting back when he accused her of lying.
Translation: Cô ấy không thể không phản đối lại khi anh ta buộc tội cô nói dối.
6. The two friends engaged in a heated retort about politics.
Translation: Hai người bạn đã tham gia vào một cuộc tranh luận sôi nổi về chính trị.