Some examples of word usage: retronasal
1. The aroma of the wine was enhanced by the retronasal passage, allowing me to fully appreciate its complex flavors.
( Mùi hương của rượu đã được tăng cường thông qua đường hô hấp đến mũi, giúp tôi thực sự đánh giá được hương vị phức tạp của nó.)
2. When tasting food, it is important to also consider the retronasal experience to fully understand its taste profile.
(Khi thưởng thức thức ăn, quan trọng là phải xem xét trải nghiệm qua đường hô hấp đến mũi để hiểu rõ hơn về hương vị của nó.)
3. The retronasal passage plays a crucial role in our perception of flavors, allowing us to distinguish between different tastes.
(Đường hô hấp đến mũi đóng vai trò quan trọng trong việc nhận biết hương vị, giúp chúng ta phân biệt giữa các hương vị khác nhau.)
4. By exhaling through the nose, you can activate the retronasal passage and fully experience the flavors of the food.
(Bằng cách thở ra qua mũi, bạn có thể kích hoạt đường hô hấp đến mũi và trải nghiệm đầy đủ hương vị của thức ăn.)
5. The retronasal pathway allows for the perception of aromas even after swallowing a bite of food.
(Con đường hô hấp đến mũi cho phép nhận biết mùi hương ngay cả sau khi nuốt một miếng thức ăn.)
6. Chefs often focus on creating dishes that stimulate the retronasal senses, enhancing the overall dining experience.
(Các đầu bếp thường tập trung vào việc tạo ra các món ăn kích thích giác quan qua đường hô hấp đến mũi, tăng cường trải nghiệm ẩm thực tổng thể.)