(nghĩa bóng) sự thay đổi hoàn toàn, sự đảo lộn, sự lật ngược
(pháp lý) sự huỷ bỏ, sự thủ thiêu (một bản án)
(kỹ thuật) cơ cấu đảo chiều
Some examples of word usage: reversal
1. The decision to cancel the project was a surprising reversal of the company's previous plans.
-> Quyết định hủy dự án là một sự đảo ngược đáng ngạc nhiên của kế hoạch trước đó của công ty.
2. The team experienced a complete reversal of fortune when they won the championship against all odds.
-> Đội đã trải qua một sự đảo ngược hoàn toàn về vận may khi họ giành chức vô địch mặc dù có nhiều khó khăn.
3. The court's reversal of the previous ruling was a welcome surprise for the defendant.
-> Sự đảo ngược của toà án đối với quyết định trước đó là một bất ngờ đáng chào đón đối với bị cáo.
4. The sudden reversal of the stock market caused panic among investors.
-> Sự đảo ngược đột ngột của thị trường chứng khoán gây hoảng loạn cho các nhà đầu tư.
5. The reversal of the company's policy on flexible work hours was met with mixed reactions from employees.
-> Sự đảo ngược về chính sách làm việc linh hoạt của công ty đã nhận được phản ứng khác nhau từ các nhân viên.
6. The athlete's incredible comeback was a remarkable reversal of fortune.
-> Sự trở lại đáng kinh ngạc của vận động viên là một sự đảo ngược vận may đáng chú ý.
translate into Vietnamese:
1. Một quyết định hủy dự án là một sự đảo ngược đáng ngạc nhiên của kế hoạch trước đó của công ty.
2. Đội đã trải qua một sự đảo ngược hoàn toàn về vận may khi họ giành chức vô địch mặc dù có nhiều khó khăn.
3. Sự đảo ngược của toà án đối với quyết định trước đó là một bất ngờ đáng chào đón đối với bị cáo.
4. Sự đảo ngược đột ngột của thị trường chứng khoán gây hoảng loạn cho các nhà đầu tư.
5. Sự đảo ngược về chính sách làm việc linh hoạt của công ty đã nhận được phản ứng khác nhau từ các nhân viên.
6. Sự trở lại đáng kinh ngạc của vận động viên là một sự đảo ngược vận may đáng chú ý.
An reversal meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with reversal, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, reversal