Some examples of word usage: revitalization
1. The city underwent a successful revitalization project, which brought new businesses and life to the downtown area.
- Thành phố đã trải qua một dự án tái phát triển thành công, mang đến các doanh nghiệp mới và sự sống mới cho khu trung tâm.
2. The revitalization of the old building turned it into a trendy new restaurant.
- Việc tái phát triển tòa nhà cũ đã biến nó thành một nhà hàng mới và phong cách.
3. The government is investing in the revitalization of rural communities to improve living conditions for residents.
- Chính phủ đang đầu tư vào việc tái phát triển các cộng đồng nông thôn để cải thiện điều kiện sống cho cư dân.
4. The revitalization of the park included new playground equipment and picnic areas.
- Việc tái phát triển công viên bao gồm thiết bị chơi mới và khu vực dã ngoại.
5. Local residents are excited about the revitalization of the neighborhood, which will bring new shops and restaurants.
- Cư dân địa phương rất háo hức về việc tái phát triển khu phố, sẽ mang đến các cửa hàng và nhà hàng mới.
6. The revitalization of the historic building preserved its original architecture while updating the interior.
- Việc tái phát triển tòa nhà lịch sử bảo tồn kiến trúc ban đầu của nó và cập nhật nội thất.