Some examples of word usage: revived
1. After receiving CPR, the patient was revived and brought back to consciousness.
Sau khi được thực hiện CPR, bệnh nhân đã hồi sinh và tỉnh táo trở lại.
2. The old building was revived with a fresh coat of paint and new furnishings.
Căn nhà cũ đã được tân trang với lớp sơn mới và nội thất mới.
3. The musician's career was revived with the release of their latest album.
Sự nghiệp của nghệ sĩ đã được hồi sinh với việc phát hành album mới nhất của họ.
4. The town's economy was revived when a new factory opened, creating many jobs for the locals.
Nền kinh tế của thị trấn đã được hồi sinh khi một nhà máy mới mở cửa, tạo ra nhiều việc làm cho người dân địa phương.
5. The ancient tradition was revived by a group of young enthusiasts who wanted to preserve their cultural heritage.
Nghi lễ cổ truyền đã được hồi sinh bởi một nhóm thanh niên nhiệt huyết muốn bảo tồn di sản văn hóa của họ.
6. The team was losing hope but their spirits were revived when they scored a last-minute goal to win the game.
Đội bóng đã mất hy vọng nhưng tinh thần của họ đã được hồi sinh khi họ ghi bàn phút cuối để giành chiến thắng.