Some examples of word usage: rheobiotic
1. The rheobiotic properties of this plant help it thrive in different water conditions.
Tính chất rheobiotic của cây này giúp nó phát triển mạnh mẽ trong các điều kiện nước khác nhau.
2. Certain fish species have evolved to be rheobiotic, allowing them to survive in fast-flowing rivers.
Một số loài cá đã tiến hóa để trở nên rheobiotic, giúp chúng sống sót trong các con sông chảy nhanh.
3. The rheobiotic nature of these bacteria enables them to adapt to changing environmental conditions.
Tính cách rheobiotic của các vi khuẩn này cho phép chúng thích nghi với các điều kiện môi trường thay đổi.
4. Scientists are studying the rheobiotic abilities of certain insects to understand how they survive in turbulent water.
Các nhà khoa học đang nghiên cứu khả năng rheobiotic của một số loài côn trùng để hiểu được chúng sống sót trong nước xoáy.
5. The plant's rheobiotic adaptations make it well-suited for life in flood-prone areas.
Sự thích nghi rheobiotic của cây giúp nó phù hợp cho cuộc sống trong các khu vực dễ bị lũ lụt.
6. Understanding the rheobiotic characteristics of aquatic organisms is important for conservation efforts.
Hiểu rõ về các đặc điểm rheobiotic của các sinh vật sống trong nước là quan trọng để bảo tồn chúng.