Some examples of word usage: rib
1. She broke a rib in a skiing accident.
Cô ấy đã gãy một xương sườn trong tai nạn trượt tuyết.
2. The chef seasoned the ribs with a special marinade before grilling them.
Đầu bếp đã ướp mắm xôi cho các miếng xương sườn trước khi nướng.
3. The rib cage protects the vital organs in the chest.
Khung xương sườn bảo vệ các cơ quan quan trọng trong ngực.
4. The comedian's joke about his rib-tickling experience had the audience in stitches.
Câu chuyện hài về trải nghiệm khiến cười của anh hài đã làm cho khán giả bật cười.
5. The dress hugged her curves, accentuating her slim waist and ribcage.
Chiếc váy ôm sát vóc dáng của cô ấy, làm nổi bật vòng eo và khung xương sườn thon thả của cô.
6. He won the barbecue competition with his perfectly smoked ribs.
Anh ấy đã giành chiến thắng trong cuộc thi nướng thịt với những miếng xương sườn được nướng hoàn hảo của mình.