Some examples of word usage: ringleted
1. Her ringleted hair cascaded down her back in a beautiful display of curls.
(Tóc xoăn của cô ấy dài rơi xuống lưng trong một bức tranh tuyệt đẹp của những vòng xoăn.)
2. The little girl's ringleted locks bounced as she skipped along the sidewalk.
(Những sợi tóc xoăn của cô bé nhảy nhót khi cô bé bước dạo trên lề đường.)
3. The actress wore her hair in ringleted waves for the red carpet event.
(Ngôi sao nữ mặc tóc xoăn cho sự kiện trên thảm đỏ.)
4. The ringleted poodle pranced around the park with its owner.
(Chú chó poodle với bộ lông xoăn nhảy múa xung quanh công viên cùng chủ nhân.)
5. The ringleted baby giggled as her mother tickled her belly.
(Em bé với tóc xoăn cười khúc khích khi mẹ nghịch ngợm ở bụng.)
6. The ringleted man resembled a character from a fairy tale with his long, curly hair.
(Người đàn ông với mái tóc xoăn giống như một nhân vật từ câu chuyện cổ tích với mái tóc dài và xoăn.)