Some examples of word usage: riptide
1. The swimmer got caught in a powerful riptide and had to be rescued by a lifeguard.
Người bơi đã bị mắc kẹt trong một dòng riptide mạnh và phải được cứu vớt bởi một nhân viên cứu hộ.
2. It's important to be cautious when swimming in the ocean, especially when there are riptides present.
Quan trọng phải cẩn thận khi bơi ở biển, đặc biệt khi có riptides xuất hiện.
3. The signs at the beach warned of dangerous riptides and advised swimmers to stay close to shore.
Các biển báo ở bãi biển cảnh báo về riptides nguy hiểm và khuyến cáo người bơi hãy ở gần bờ.
4. The boat was pulled into a riptide and the passengers had to hold on tight as they were swept out to sea.
Chiếc thuyền bị kéo vào một dòng riptide và hành khách phải giữ chặt khi họ bị cuốn ra khơi.
5. Experienced surfers know how to navigate riptides and use them to their advantage to catch bigger waves.
Các vận động viên lướt sóng có kinh nghiệm biết cách điều khiển riptides và sử dụng chúng để tận dụng lợi thế để bắt sóng lớn hơn.
6. The diver was trained to recognize the signs of a riptide and knew how to swim out of its pull to safety.
Người lặn được đào tạo để nhận biết các dấu hiệu của riptide và biết cách bơi ra khỏi sự hút của nó để an toàn.