Some examples of word usage: rollick
1. The children were rollicking in the playground, laughing and playing together.
- Các em nhí đang vui chơi ồn ào ở sân chơi, cười đùa với nhau.
2. The party was full of rollicking music and dancing.
- Bữa tiệc đầy âm nhạc và nhảy múa sôi động.
3. The comedian's rollicking jokes had the audience in stitches.
- Những câu đùa vui nhộn của diễn viên hài khiến khán giả bật cười.
4. The puppy was rollicking around the yard, chasing after butterflies.
- Con chó con đang vui chơi tung tăng trong sân, đuổi theo bướm.
5. The sailors were rollicking in the tavern after a long day at sea.
- Những thủy thủ đang vui chơi ồn ào trong quán rượu sau một ngày dài trên biển.
6. The carnival was a rollicking affair, with rides, games, and delicious food.
- Lễ hội vui chơi sôi động với các trò chơi, món ăn ngon.