1. The salinization of the soil is causing problems for farmers in coastal regions.
Dãi đất bị muối hóa đang gây ra vấn đề cho nông dân ở các vùng ven biển.
2. Salinization occurs when salt accumulates in the soil or water.
Muối hóa xảy ra khi muối tích tụ trong đất hoặc nước.
3. The salinization of the water supply is a serious issue for many communities in arid regions.
Việc muối hóa nguồn cung cấp nước là một vấn đề nghiêm trọng đối với nhiều cộng đồng ở các vùng khô cằn.
4. Farmers are using techniques to combat salinization and improve crop yields.
Nông dân đang sử dụng các kỹ thuật để chống lại sự muối hóa và cải thiện sản lượng cây trồng.
5. The government is implementing measures to prevent further salinization of the land.
Chính phủ đang thực hiện các biện pháp để ngăn chặn việc muối hóa đất đai.
6. Scientists are studying the effects of salinization on plant growth and ecosystem health.
Các nhà khoa học đang nghiên cứu tác động của sự muối hóa đối với sự phát triển của cây trồng và sức khỏe hệ sinh thái.
An salinization meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with salinization, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, salinization