1. I am conducting a sampling of customer opinions to improve our services.
Tôi đang tiến hành một cuộc khảo sát ý kiến khách hàng để cải thiện dịch vụ của chúng tôi.
2. The chef is sampling different ingredients to create a new recipe.
Đầu bếp đang thử nghiệm các nguyên liệu khác nhau để tạo ra một công thức mới.
3. The researcher selected a random sampling of participants for the study.
Nhà nghiên cứu đã chọn một mẫu ngẫu nhiên của các người tham gia cho nghiên cứu.
4. The music producer is sampling old records to create a new song.
Nhà sản xuất âm nhạc đang sử dụng các bản ghi cũ để tạo ra một bài hát mới.
5. The teacher is teaching the students about the importance of random sampling in statistics.
Giáo viên đang giảng dạy học sinh về tầm quan trọng của mẫu ngẫu nhiên trong thống kê.
6. The company is sampling different marketing strategies to see which one is most effective.
Công ty đang thử nghiệm các chiến lược tiếp thị khác nhau để xem cái nào là hiệu quả nhất.
An sampling meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with sampling, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, sampling