Some examples of word usage: scaffold
1. The workers built a scaffold to reach the top of the building.
Những công nhân đã xây dựng một giàn giáo để đến đỉnh của tòa nhà.
2. The scaffold collapsed, injuring several workers.
Giàn giáo đã sụp đổ, làm cho một số công nhân bị thương.
3. The scaffolding was removed once the construction was complete.
Các giàn giáo đã được gỡ bỏ sau khi công trình hoàn thành.
4. The painters used the scaffold to reach the high ceilings.
Các họa sĩ sử dụng giàn giáo để đến các trần cao.
5. The scaffold provided a sturdy structure for the workers to safely work on.
Giàn giáo cung cấp một cấu trúc vững chắc cho công nhân làm việc một cách an toàn.
6. The scaffold was carefully inspected before the workers began their task.
Giàn giáo đã được kiểm tra kỹ lưỡng trước khi các công nhân bắt đầu công việc của họ.