Some examples of word usage: scienter
1. The plaintiff must prove that the defendant acted with scienter, or the intent to deceive.
=> Người đơn kiện phải chứng minh rằng bị đơn đã hành động với tư cách là có ý định lừa dối.
2. The court found that the company's executives had scienter in concealing financial information from investors.
=> Tòa án kết luận rằng các nhà điều hành của công ty đã có ý định lừa dối khi giấu thông tin tài chính khỏi các nhà đầu tư.
3. Scienter is a crucial element in proving securities fraud cases.
=> Tư cách có ý định lừa dối là một yếu tố quan trọng trong việc chứng minh các vụ gian lận chứng khoán.
4. The law requires a showing of scienter in cases of insider trading.
=> Luật pháp yêu cầu phải chứng minh tư cách có ý định lừa dối trong các trường hợp giao dịch nội bộ.
5. The defendant's scienter was evident in his emails where he discussed manipulating stock prices.
=> Tư cách có ý định lừa dối của bị đơn đã rõ ràng qua các email mà anh ta thảo luận về việc thao túng giá cổ phiếu.
6. The Securities and Exchange Commission investigates cases of alleged scienter in financial markets.
=> Ủy ban Chứng khoán và Trao đổi điều tra các vụ án tư cách có ý định lừa dối được cáo buộc trong thị trường tài chính.