Some examples of word usage: scoundrelom
1. The scoundrelom of the thief was evident in the way he deceived and robbed innocent people.
Tình trạng của tên trộm là rõ ràng trong cách anh ta lừa đảo và cướp của những người vô tội.
2. She was shocked by the scoundrelom of her colleague, who had been embezzling funds from the company for years.
Cô ấy bị sốc khi biết được tình trạng của đồng nghiệp, người đã lạm dụng quỹ từ công ty trong nhiều năm.
3. The scoundrelom of the corrupt politician was finally exposed when evidence of bribery and fraud came to light.
Tình trạng của chính trị gia tham nhũng cuối cùng đã được phơi bày khi có bằng chứng về hối lộ và gian lận được tiết lộ.
4. Despite his charming exterior, he was known for his scoundrelom and dishonesty in business dealings.
Mặc dù vẻ ngoài quyến rũ, anh ta nổi tiếng với tình trạng vô lại và không trung thực trong các giao dịch kinh doanh.
5. The scoundrelom of the con artist was evident in the way he manipulated and deceived his victims for personal gain.
Tình trạng của tên lừa đảo là rõ ràng trong cách anh ta thao túng và lừa dối nạn nhân để đạt lợi ích cá nhân.
6. The scoundrelom of the gang leader was feared by the residents of the neighborhood, who lived in constant fear of his criminal activities.
Tình trạng của tên trùm băng đảng là nỗi sợ hãi của cư dân trong khu phố, người sống trong sự sợ hãi liên tục về hoạt động tội phạm của anh ta.