Some examples of word usage: seemingly
1. The movie's ending was seemingly predictable, but then there was a surprising twist.
- Kết thúc của bộ phim dường như dễ đoán, nhưng sau đó có một sự thay đổi bất ngờ.
2. She had a seemingly calm demeanor, but her eyes betrayed her true emotions.
- Cô ấy có vẻ bề ngoài bình tĩnh, nhưng ánh mắt của cô ấy tiết lộ cảm xúc thật sự.
3. The seemingly endless road stretched out before them, disappearing into the horizon.
- Con đường seemingly vô tận trải ra phía trước họ, biến mất vào chân trời.
4. The book's cover had a seemingly simple design, but the story inside was complex and intricate.
- Bìa sách có vẻ ngoài đơn giản seemingly, nhưng câu chuyện bên trong lại phức tạp và tinh xảo.
5. The seemingly harmless puppy turned out to be quite mischievous.
- Con chó con seemingly vô hại hóa ra lại khá tinh nghịch.
6. Despite his seemingly carefree attitude, he was actually struggling with inner turmoil.
- Mặc dù thái độ seemingly không quan tâm, nhưng thực tế anh ta đang đấu tranh với sự hỗn loạn bên trong.