Some examples of word usage: semaphoric
1. The semaphore flags were used as a semaphoric signal to communicate with the distant ship.
(Quốc kỳ được sử dụng như một tín hiệu semaphoric để liên lạc với tàu xa.)
2. The dancer's movements were semaphoric, conveying a message through intricate gestures.
(Các cử động của vũ công là semaphoric, truyền đạt thông điệp qua những cử động phức tạp.)
3. The traffic officer used semaphoric gestures to direct the flow of cars at the busy intersection.
(Cảnh sát giao thông sử dụng các cử động semaphoric để chỉ đạo luồng xe tại giao lộ đông đúc.)
4. The ancient tribes used semaphoric signals to communicate with each other across long distances.
(Các bộ tộc cổ đại đã sử dụng các tín hiệu semaphoric để liên lạc với nhau qua những khoảng cách xa.)
5. The semaphore tower was once used as a semaphoric communication system to relay messages between two distant points.
(Tháp hệ thống tín hiệu đã từng được sử dụng như một hệ thống liên lạc semaphoric để truyền đi thông điệp giữa hai điểm xa nhau.)
6. The use of semaphoric signals in naval warfare allowed for quick and efficient communication between ships.
(Việc sử dụng tín hiệu semaphoric trong chiến tranh hải quân cho phép truyền thông nhanh chóng và hiệu quả giữa các tàu.)